Có 2 kết quả:
打馬虎眼 dǎ mǎ hu yǎn ㄉㄚˇ ㄇㄚˇ ㄧㄢˇ • 打马虎眼 dǎ mǎ hu yǎn ㄉㄚˇ ㄇㄚˇ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play dumb
(2) to slack off (idiom)
(2) to slack off (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play dumb
(2) to slack off (idiom)
(2) to slack off (idiom)
Bình luận 0